STT | Tiêu chuẩn | Nội dung |
---|---|---|
1 | TCVN 10850:2015 | Hệ thống giám sát, điều hành giao thông trên đường cao tốc Traffic Management Systems for Expressways |
2 | TCVN 10851:2015 | Hệ thống giám sát, điều hành giao thông trên đường cao tốc Traffic Management Systems for Expressways |
3 | TCVN 10852:2015 | Trung tâm quản lý điều hành giao thông đường cao tốc - 24 Traffic Management Centers for Expressways |
4 | TCVN 13599-1:2022 | Hệ thống giao thông thông minh (ITS) – Trao đổi dữ liệu với các mô đun giao tiếp bên đường – Phần 1: Nguyên tắc chung và khung tài liệu cho các hồ sơ ứng dụng Intelligent transport systems (ITS) – Data Exchange Involving Roadside Modules Communication – Part 1: General principles and documentation framework of application profiles |
5 | TCVN 13599-2:2022 | Hệ thống giao thông thông minh (ITS) – Trao đổi dữ liệu với các mô đun giao tiếp bên đường – Phần 2: Giao tiếp giữa trung tâm và các thiết bị liên quan bằng giao thức SNMP Intelligent trasport systems (ITS) – Data Exchange Involving Roadside Modules Communication – Part 2: Traffic Management Centre to field device communications using SNMP |
6 | TCVN 13599-3:2022 | Hệ thống giao thông thông minh (ITS) – Trao đổi dữ liệu với các mô đun giao tiếp bên đường – Phần 3: Hồ sơ ứng dụng – Trao đổi dữ liệu (AP-DATEX) Intelligent transport systems (ITS) – Data exchange involving roadside modules communication – Part 3: Application profile-data exchange (AP-DATEX) |
7 | TCVN 13600-3:2022 | Hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Phần 3: Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giao thông thông minh (ITS) sử dụng XML (Hồ sơ A) Transport information and control systems – Data interfaces between centres for transport information and control systems – Part 3: Data interfaces between centres for intelligent transport sytems (ITS) using XML (Profile A) |
8 | TCCS 44:2022 | Hệ thống thu phí đường bộ theo hình thức điện tử không dừng sử dụng công nghệ RFID – yêu cầu kỹ thuật chung RFID Electronic Toll Collection for Roads – General Specifications |
9 | TCVN 12192:2018 | Hệ thống thông điệp dữ liệu giao thông trên đường cao tốc Transportation messages system for expressways |
10 | TCVN 12191:2018 | Hệ thống thông tin liên lạc trên đường cao tốc Communications system for expressways |
11 | TCVN 10849:2015 | Hệ thống thu phí điện tử - 60 Electronic toll collection systems |